Hiểu rõ thì tương lai đơn trong tiếng Anh: công thức và dấu hiệu nhận biết

    Trong quá trình học tiếng Anh, việc nắm chắc thì tương lai đơn luôn là một trong những bước quan trọng giúp người học tăng khả năng diễn đạt về các hành động sẽ xảy ra trong tương lai một cách chính xác và linh hoạt. Trong bài viết này, Anh Em IELTS mong sẽ cho bạn cái nhìn toàn diện về công thức thì tương lai đơn, dấu hiệu nhận biết, các ví dụ minh họa, cách sử dụng phù hợp trong giao tiếp hàng ngày và cả những lỗi thường gặp, giúp bạn nâng cao trình độ ngữ pháp một cách dễ dàng và hiệu quả.

    1. Khái niệm thì tương lai đơn (Simple future là gì?)

    Thì tương lai đơn là một trong những thì cơ bản và phổ biến nhất trong tiếng Anh, dùng để diễn đạt những hành động, sự việc dự định sẽ xảy ra trong tương lai. Hiểu rõ thì tương lai đơn sẽ giúp bạn dễ dàng thể hiện ý định, dự đoán hoặc lời hứa trong các tình huống hàng ngày, công việc hay trong quá trình ôn thi IELTS, TOEFL.

    Trong kiến thức ngữ pháp tiếng Anh, thì tương lai đơn được xem là bước nền tảng để mở rộng khả năng sử dụng các thì tiếp theo như thì tương lai tiếp diễn, thì tương lai hoàn thành hay các cấu trúc phức tạp hơn trong các đoạn hội thoại, bài viết.

    Ý nghĩa của thì tương lai đơn

    Thì tương lai đơn (Simple Future Tense) trong tiếng Anh được sử dụng để diễn tả những hành động hoặc sự kiện sẽ xảy ra trong tương lai. Ý nghĩa của thì này rất đa dạng, bao gồm:

    1. Hành động sẽ xảy ra trong tương lai: Thì này thường được dùng để nói về những việc mà chúng ta chắc chắn sẽ xảy ra, ví dụ: "I will go to the market tomorrow" (Tôi sẽ đi chợ vào ngày mai).

    1. Dự đoán hoặc ước lượng: Chúng ta có thể sử dụng thì tương lai đơn để diễn đạt dự đoán về một điều gì đó trong tương lai, như: "It will rain tomorrow" (Sẽ có mưa vào ngày mai).

    1. Lời hứa hoặc cam kết: Thì này cũng có thể được dùng để thể hiện một lời hứa hoặc dự định, chẳng hạn: "I will help you with your homework" (Tôi sẽ giúp bạn với bài tập về nhà).

    1. Ý kiến và quyết định tức thời: Chúng ta cũng có thể sử dụng thì này để thể hiện những quyết định được đưa ra ngay tại thời điểm nói, như: "I will call you back later" (Tôi sẽ gọi lại cho bạn sau).

    2. Công thức thì tương lai đơn (Simple future)

    Đi vào phần cốt lõi của bài viết, công thức thì tương lai đơn được xây dựng dựa trên các cấu trúc cụ thể, rõ ràng, giúp người học nhận biết dễ dàng và vận dụng linh hoạt trong các dạng câu khác nhau. Việc nắm chắc cấu trúc thì tương lai đơn sẽ giúp bạn tránh các lỗi phổ biến, vận dụng chính xác trong các tình huống cần thiết.

    Trong phần này, chúng ta sẽ lần lượt xem các dạng câu khẳng định, phủ định và câu hỏi, từ đó mở rộng đến cách sử dụng trong thực tế. Đặc biệt, nhớ là các dấu hiệu nhận biết thì tương lai đơn sẽ giúp bạn dễ dàng xác định trong bài tập hay giao tiếp.

    2.1. Câu khẳng định

    Câu khẳng định trong thì tương lai đơn thường có dạng cơ bản là: S + will + V (nguyên thể). Đây là cấu trúc phổ biến và dễ nhớ nhất, dùng để diễn đạt các dự định, lời hứa hoặc dự đoán dựa trên bằng chứng không chắc chắn.

    Ví dụ:

    • I will go to the market tomorrow.

    • She will visit her grandparents next week.

    Cấu trúc này phản ánh ý định rõ ràng của người nói, đồng thời thể hiện sự chắc chắn về hành động sẽ xảy ra trong tương lai. Việc sử dụng will thường đi kèm với các từ khóa như: tomorrow, next year, in the future, etc., giúp xác định rõ thì.

    2.2. Câu phủ định

    Trong trường hợp phủ định, cấu trúc của thì tương lai đơn sử dụng will not (won't) + V (nguyên thể). Thay vì dùng will, ta có thể dùng dạng rút gọn won't để câu trở nên tự nhiên, phù hợp trong giao tiếp hàng ngày.

    Ví dụ:

    • I will not attend the meeting tonight.

    • They won't come to the party.

    Các câu phủ định này thể hiện rõ ý nghĩa không dự định, không có ý định thực hiện hoặc sự từ chối một hành động trong tương lai thường được dựa vào các manh mối như từ khóa: never, none, etc.

    2.3. Câu nghi vấn dạng Yes/No

    Câu hỏi dạng Yes/No trong thì tương lai đơn có cấu trúc bắt đầu bằng Will + S + V (nguyên thể). Câu này dùng để hỏi về khả năng, dự đoán hay lời xác nhận của người nghe.

    Ví dụ:

    • Will you help me with my homework?

    • Will they arrive on time?

    Việc đặt câu hỏi giúp ta xác định các dự định, khả năng hoặc dự đoán của chủ thể trong tương lai.

    2.4. Câu nghi vấn dạng Wh-question

    Các câu hỏi bắt đầu bằng các từ để hỏi như: What, Where, When, Why, Who, How kết hợp với will để hỏi về chi tiết của hành động sắp xảy ra.

    Ví dụ:

    • What will you do this weekend?

    • Where will they go for holiday?

    Loại câu hỏi này giúp mở rộng khả năng sử dụng thì tương lai đơn trong các hoạt động giao tiếp phức tạp hơn, nêu rõ lý do, địa điểm, thời gian của hành động.

    3. Cách dùng của thì tương lai đơn (Simple future)

    Sau khi đã nắm công thức, việc ứng dụng thì tương lai đơn trong các tình huống thực tế là điều cần thiết. Với khả năng diễn đạt rõ ràng, chính xác, thì dạng này luôn là sự lựa chọn hàng đầu để trình bày dự định, dự đoán hoặc lời hứa.

    Ứng dụng thì tương lai đơn trong IELTS Speaking

    Trong phần thi Speaking, bạn có thể vận dụng thì tương lai đơn khi trả lời các câu hỏi về kế hoạch, dự định hoặc dự đoán trong tương lai. Chủ đề như học tập, công việc, du lịch, hoặc các dự định cá nhân là những lĩnh vực thích hợp để thể hiện khả năng vận dụng thì này.

    Ví dụ: Khi đề bài hỏi "What are your plans for the next holiday?", bạn có thể trả lời: "I will travel to Da Nang with my friends." Điều này giúp thể hiện khả năng sử dụng đúng cấu trúc và rõ ràng ý định của bạn.

    Ứng dụng thì tương lai đơn trong IELTS Writing

    Trong Writing, đặc biệt phần mô tả dự định, dự báo hoặc bài luận về các kế hoạch trong tương lai, thì tương lai đơn giúp bạn diễn đạt ý một cách chính xác, mạch lạc. Các câu dùng will + V thường xuyên xuất hiện trong các đoạn văn thể hiện dự báo, dự đoán hoặc lời hứa với người đọc.

    Ví dụ:

    • The government will implement new policies to improve education.

    • In the future, technology will play an even greater role in our lives.

    Việc luyện tập kết hợp các câu ví dụ về thì tương lai đơn trong bài viết giúp cải thiện khả năng viết, làm rõ ý của người viết.

    4. Dấu hiệu thì tương lai đơn trong tiếng Anh

    Dấu hiệu giúp nhận biết rõ thì tương lai đơn xuất hiện trong câu rất đa dạng nhưng phổ biến nhất là các từ, cụm từ chỉ thời gian hoặc trạng thái dự định, dự đoán.

    Các dấu hiệu của thì tương lai đơn gồm:

    • Tomorrow, next week/month/year

    • In the future

    • Soon -’ll (viết tắt của will)

    • Expect + to + V

    • Expect + that + câu

    Học cách nhận biết các dấu hiệu nhận biết này trong câu sẽ giúp bạn dễ dàng xác định đúng thì trong quá trình đọc hiểu cũng như xây dựng câu.

    Ví dụ minh họa:

    • I will visit my grandparents next week.

    • They will arrive tomorrow.

    Việc hiểu rõ dấu hiệu của thì tương lai đơn giúp bạn chủ động trong việc vận dụng hợp lý, tránh mắc lỗi sai về thời gian.

    5. Các cấu trúc tương tự nói về tương lai

    Ngoài thì tương lai đơn, trong tiếng Anh còn có các cấu trúc khác để diễn đạt ý định, dự đoán hoặc kế hoạch về tương lai, phù hợp với từng ngữ cảnh khác nhau.

    Các cấu trúc này gồm:

    • Be going to + V (thì tương lai gần)

    • Present continuous for future plans

    • Simple present (lịch trình cố định)

    Việc hiểu rõ các cấu trúc tương tự nói về tương lai giúp bạn linh hoạt hơn trong sử dụng, lựa chọn đúng ngữ pháp phù hợp với từng trường hợp cụ thể.

    Ví dụ:

    • I am going to start a new job next month. (Thì tương lai gần)

    • He's not going to hire a bus. (Phủ định thì tương lai gần)

    • Are they going to hire a bus? (Câu hỏi)

    • The train leaves at 8 am tomorrow. (Lịch trình cố định – hiện tại tiếp diễn dùng cho tương lai gần hoặc lịch trình)

    Sự phân biệt rõ các cấu trúc của thì tương lai đơn với các dạng khác sẽ giúp người học hạn chế nhầm lẫn, nâng cao khả năng dùng thì chính xác.

    6. So sánh thì tương lai đơn và tương lai gần

    Trong ngữ pháp tiếng Anh, thì tương lai đơnthì tương lai gần thường gây nhầm lẫn cho người học, vì cả hai đều diễn tả ý định hoặc dự đoán về tương lai. Tuy nhiên, chúng có những điểm khác biệt rõ ràng về cách sử dụng và ý nghĩa.

    Thì tương lai đơn thường dùng để dự đoán, hứa hẹn hoặc quyết định nhất thời trong tương lai, còn thì tương lai gần lại phù hợp để biểu đạt kế hoạch đã có ý định rõ ràng hoặc dự định sắp xảy ra trong gần tương lai.

    Ví dụ so sánh:

    • Thì tương lai đơn: I will visit my friend tomorrow. (dự đoán, quyết định ào ào)

    • Thì tương lai gần: I am going to visit my friend tomorrow. (kế hoạch rõ ràng đã chuẩn bị từ trước)

    Sự phân biệt này giúp bạn chọn đúng cấu trúc phù hợp trong từng bối cảnh giao tiếp, qua đó thể hiện khả năng ngữ pháp chính xác và tự nhiên hơn.

    Ngoài ra, Going toWill có thể kết hợp với các từ như think, doubt, expect, believe, probably, certainly, definitely, be sure... để thể hiện thêm quan điểm về sự kiện nào đó trong tương lai:

    • I think it's going to be a great trip.

    • I'm sure we'll enjoy it whatever the weather.

    • It'll probably rain every day.

    Chúng ta có thể linh hoạt sử dụng các dạng thì nói về tương lai khác nhau, điều này phụ thuộc vào dụng ý của người nói về tình huống đó: 

    Tình huống 1: Hiện tại tiếp diễn hay going to

    + The manager is having a party when we get back. (definite arrangement - sự sắp xếp một cách chắc chắn).

    + We're going to hire a bus and then drive through the mountains. (less definite arrangement - ít chắc chắn hơn vì họ chưa đặt chiếc xe buýt)

    Tình huống 2: Going to hay will

    + I'm sure we'll enjoy it. (dự đoán dựa trên cảm nhận của bản thân)

    + We're going to have a very varied trip! (dự đoán dựa trên những gì đã biết về thời tiết)

    Tuy nhiên, nhìn chung, có khá ít sự khác biệt trong cách dùng going towill để dự đoán.

    Grammar Extra: Không dùng will để dự đoán thì dùng gì?

    Trong formal và academic writing, chúng ta có thể sử dụng các cách diễn đạt khác để dự đoán tương lai: be likely to, to predicted be, be estimated to, be certain to

    • The population is likely to increase to 22 million in 2011.

    • The average annual rainfall is predicted to be ten per cent lower than today's figures.

    7. Một sốví dụ về thì tương lai đơn

    Thì tương lai đơn (Simple Future Tense) là một trong những thì cơ bản trong tiếng Anh, thường được sử dụng để diễn tả hành động sẽ xảy ra trong tương lai. Dưới đây là 20 ví dụ từ đơn giản đến nâng cao, kèm theo cách áp dụng trong kỳ thi IELTS.

    Ví dụ cơ bản:

    1. I will eat breakfast tomorrow. (Tôi sẽ ăn sáng vào ngày mai.)

      • Áp dụng: Sử dụng để nói về kế hoạch cá nhân trong tương lai.

    1. She will go to the movies next weekend. (Cô ấy sẽ đi xem phim vào cuối tuần tới.)

      • Áp dụng: Dễ dàng trong phần Speaking để mô tả những kế hoạch gần gũi.

    1. They will visit their grandparents next month. (Họ sẽ thăm ông bà vào tháng tới.)

      • Áp dụng: Có thể dùng trong Writing khi viết về các sự kiện trong tương lai.

    1. He will finish his homework later. (Anh ấy sẽ hoàn thành bài tập về nhà sau.)

      • Áp dụng: Tương tự, có thể sử dụng trong các phần thi thực hành.

    1. We will travel to Italy next year. (Chúng tôi sẽ đi du lịch đến Italy năm tới.)

      • Áp dụng: Khen ngợi hay mô tả kế hoạch du lịch là một chủ đề phổ biến trong Speaking.

    Nâng cao hơn xíu nha:

    1. I think it will rain tomorrow. (Tôi nghĩ rằng ngày mai sẽ mưa.)

      • Áp dụng: Thích hợp cho phần Speaking để dự đoán thời tiết.

    1. They will probably win the match. (Họ sẽ có khả năng thắng trận đấu.)

      • Áp dụng: Có thể dùng để thể hiện ý kiến trong Writing Task 2.

    1. She will help you with your project. (Cô ấy sẽ giúp bạn với dự án của bạn.)

      • Áp dụng: Mô tả hành động hỗ trợ là một kỹ năng quan trọng trong giao tiếp.

    1. I will call you when I arrive. (Tôi sẽ gọi cho bạn khi tôi đến.)

      • Áp dụng: Miêu tả hành động liên lạc trong tương lai có thể xảy ra.

    1. We will have a meeting next Friday. (Chúng tôi sẽ có một cuộc họp vào thứ Sáu tới.)

      • Áp dụng: Thích hợp để nói về lịch trình công việc.

    Hơn xíu nữa nè:

    1. I will have graduated by the end of the year. (Tôi sẽ tốt nghiệp vào cuối năm.)

      • Áp dụng: Dùng để mô tả một cột mốc trong tương lai.

    1. If they study hard, they will pass the exam. (Nếu họ học chăm chỉ, họ sẽ đậu kỳ thi.)

      • Áp dụng: Cấu trúc điều kiện có thể dùng trong Writing để thảo luận về kết quả.

    1. The government will implement new policies next year. (Chính phủ sẽ thực hiện các chính sách mới vào năm tới.)

      • Áp dụng: Phân tích chính sách trong Writing Task 2.

    1. I will have been living in this city for ten years by next July. (Tới tháng Bảy tới, tôi sẽ sống ở thành phố này được mười năm.)

      • Áp dụng: Sử dụng để nêu rõ thời gian trong tương lai trong các cuộc hội thoại hay bài viết.

    1. By 2025, we will have achieved significant advancements in technology. (Đến năm 2025, chúng ta sẽ đạt được những tiến bộ đáng kể trong công nghệ.)

      • Áp dụng: Đưa ra dự đoán trong Writing Task 2 về tương lai công nghệ.

    Phức tạp hơn xíu nữa nha:

    1. I will be attending a conference overseas next month. (Tôi sẽ tham dự một hội nghị tại nước ngoài vào tháng tới.)

      • Áp dụng: Phát triển kỹ năng mô tả sự kiện chuyên nghiệp trong Speaking.

    1. If we invest in renewable energy, we will reduce carbon emissions significantly. (Nếu chúng ta đầu tư vào năng lượng tái tạo, chúng ta sẽ giảm thiểu đáng kể khí thải carbon.)

      • Áp dụng: Viết về môi trường trong Writing Task 2.

    1. By the end of this decade, we will have made tremendous progress in combating climate change. (Đến cuối thập kỷ này, chúng ta sẽ đạt được tiến bộ lớn trong việc chống lại biến đổi khí hậu.)

      • Áp dụng: Thảo luận về tương lai bền vững.

    1. I will volunteer for the community service project next summer. (Tôi sẽ tình nguyện cho dự án phục vụ cộng đồng vào mùa hè tới.)

      • Áp dụng: Nói về đóng góp cá nhân trong Speaking.

    1. They will be launching the new product line in the fall. (Họ sẽ ra mắt dòng sản phẩm mới vào mùa thu.)

      • Áp dụng: Bàn luận về kinh doanh và Marketing trong Writing.

    Những ví dụ trên không chỉ giúp người học hiểu rõ hơn về cách sử dụng thì tương lai đơn mà còn áp dụng hiệu quả trong các phần thi IELTS, đặc biệt là Speaking và Writing.

    8. Bài tập thì tương lai đơn có đáp án

    Để giúp bạn nắm vững công thức thì tương lai đơn, cũng như dấu hiệu nhận biết, dưới đây là một số bài tập từ đơn giản đến nâng cao, phù hợp cho việc luyện thi IELTS. Các bài tập này sẽ bao gồm cả các mẫu câu phức tạp hơn và áp dụng cấu trúc nâng cao.

    Bài Tập 1: Điền từ

    Điền vào chỗ trống với các cụm từ cho sẵn (Future Simple).

    Đề bài: 

    Thanks to modern technology, there have been enormous changes in the workplace over the past 100 years. What are the most significant changes that have occurred and what changes do you foresee in the next 100 years?

    Vocabulary Table
    are going to feel will find will continue is likely to become
    are likely to occur are going to happen will have will develop
    will be are predicted to work are likely to lead to will result


    Bài tập điền từ:

    So now let us consider the changes that 1 __________ in the next 100 years. Unfortunately, I believe that not all changes 2 __________ for the better. For example, in the future more and more people 3 __________ from home and so they 4 __________ more isolated from their colleagues. On the other hand, they 5 __________ (certainly) greater freedom to choose their working hours.

    A further possible change is that handwriting 6 __________ obsolete. We are already so used to using a keyboard that today’s children are losing the ability to spell without the aid of a word processor.

    Without a doubt, even greater changes 7 __________ in technology used in the workplace. Computers 8 __________(undoubtedly) to grow even more powerful and this 9 __________ (probably) in an even faster pace of life than we have now. Let us hope that our employers 10 __________ a way to reduce the stress on workers this fast pace can bring.

    I also think these improvements in technology 11 __________ even more globalisation than now and companies 12 __________ very strong international links.

    1. are likely to occur
    2. will be
    3. are predicted to work
    4. will feel / will find (tùy chọn, cả hai đều đúng ngữ cảnh, thường chọn will feel)
    5. will have
    6. is likely to become
    7. are going to happen
    8. will continue
    9. will result
    10. will find
    11. are likely to lead to
    12. will develop

    Bài Tập 2: Chuyển đổi câu

    Rewrite the sentences below in the future tense (Future Simple / Future Continuous / Future Perfect) while keeping the original meaning as much as possible.

    1. Nowadays, more companies invest in artificial intelligence to improve productivity.

    2. I am preparing for my IELTS exam at the moment.

    3. By 2030, scientists complete a mission to Mars.

    4. She visits her grandmother every weekend.

    5. They are building a new international airport near the capital city.

    6. The manager checks the project report carefully before approving it.

    7. Climate change causes more frequent natural disasters these days.

    8. Students are taking part in many online courses to develop new skills.

    1. In the future, more companies will invest in artificial intelligence to improve productivity.
    2. Tomorrow at this time, I will be preparing for my IELTS exam.
    3. By 2030, scientists will have completed a mission to Mars.
    4. She will visit her grandmother every weekend.
    5. They will be building a new international airport near the capital city.
    6. The manager will check the project report carefully before approving it.
    7. Climate change will cause more frequent natural disasters in the coming years.
    8. In the future, students will take part in many online courses to develop new skills.

    Bài Tập 3: Present Continuous & Will-Future

    Đề bài:

    Fill in the gaps with the present continuous or will-future form of the verbs in brackets.

    Kirsty: Hi Elaine. It’s Kirsty, here.

    Elaine: Hello, how are you?

    Kirsty: Fine. Listen, I know this is very short notice but … (1 do) anything tonight?

    Elaine: Nothing why?

    Kirsty: Well I … (2 take) my class to the theatre, but one of them can’t go. Would you like to come?

    Elaine: I’d love to. What’s the play about?

    Kirsty: Oh, I … (3 tell) you all about that a little later. I … (4 pick) you up at 6.30 – is that okay?

    Elaine: Yes, OK. Or how about meeting a bit earlier? We could have a coffee beforehand.

    Kirsty: Well, I … (5 see) the school principal at four, but I suppose I could come after that. My meeting … (6 probably/finish) at about 5.30. Is that okay?

    Elaine: Yes, of course. What time does the play actually start?

    Kirsty: At 7.30, although we … (7 need) to be there before as I … (8 meet) my students at the theatre at seven. Afterwards they … (9 probably/want) to talk about the play for a little while. But I hope that … (10 not/go on) for too long. There … (11 be) plenty of time for us to discuss it at tomorrow’s lesson.

    Elaine: That’s fine. I … (12 see) you at 5.30!

    1. are you doing
    2. am taking
    3. will tell
    4. will pick
    5. am seeing
    6. will probably finish
    7. need
    8. am meeting
    9. will probably want
    10. won’t go on
    11. will be
    12. will see

    Video - Luyện tập thì tương lai đơn qua tình huống giao tiếp

    Kết luận

    Trong bài viết này, chúng ta đã đi sâu vào các nội dung về thì tương lai đơn, từ khái niệm, công thức của thì tương lai đơn, dấu hiệu nhận biết cho đến cách dùng phù hợp trong giao tiếp và viết lách. Việc hiểu rõ cấu trúc của thì tương lai đơn cùng với các ví dụ cụ thể giúp người học dễ dàng vận dụng vào các tình huống thực tế, tránh mắc lỗi sai thường gặp và nâng cao khả năng ngữ pháp từ căn bản đến nâng cao. Đặc biệt, việc phân biệt thì tương lai đơn với các cấu trúc khác như be going to hay hiện tại tiếp diễn cho tương lai là yếu tố then chốt để giao tiếp tự nhiên, chính xác.

    Nắm chắc thì tương lai đơn không chỉ giúp bạn diễn đạt ý định, dự đoán hoặc lời hứa trong các cuộc hội thoại, bài thi, mà còn giúp mở rộng vốn kiến thức về ngữ pháp tiếng Anh, từ đó nâng cao khả năng giao tiếp cũng như viết lách. Học tốt công thức thì tương lai đơn hay dấu hiệu nhận biết sẽ là nền tảng để bạn dễ dàng vận dụng linh hoạt trong nhiều tình huống khác nhau, từ cuộc sống hàng ngày đến các kỳ thi quốc tế như IELTS, TOEFL. Vì vậy, hãy dành thời gian luyện tập, tra cứu và áp dụng hiệu quả để chinh phục tốt kiến thức này nhé!

    Anh EM IELTS hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn một hướng đi rõ ràng, dễ hiểu để đơn giản hoá quá trình học và thành thạo thì quá khứ đơn trong tiếng Anh.

    Xem thêm:

    Academic English Mastery

    Academic English Mastery (AEM) cung cấp khóa học tiếng Anh trực tuyến với hỗ trợ tại Đà Nẵng. Nổi bật với phương pháp cá nhân hóa, "lớp học đảo ngược," và cơ sở offline hiện đại, AEM giúp học viên học linh hoạt, tiết kiệm chi phí, đạt điểm cao, và sử dụng tiếng Anh hiệu quả.

    https://academicenglish.vn
    Next
    Next

    Thì hiện tại đơn (Present Simple) - công thức, cách dùng và dấu hiệu